hospice
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːs.pəs/
Danh từ
sửahospice /ˈhɑːs.pəs/
Tham khảo
sửa- "hospice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔs.pis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hospice /ɔs.pis/ |
hospices /ɔs.pis/ |
hospice gđ /ɔs.pis/
- (Tôn giáo) Nhà đón khách thập phương.
- Dưỡng đường.
Tham khảo
sửa- "hospice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)