Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːs.pəs/

Danh từ

sửa

hospice /ˈhɑːs.pəs/

  1. Nhà nghỉ chân (của khách qua đường).
  2. Nhà tế bần.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hospice
/ɔs.pis/
hospices
/ɔs.pis/

hospice /ɔs.pis/

  1. (Tôn giáo) Nhà đón khách thập phương.
  2. Dưỡng đường.

Tham khảo

sửa