hos
Tiếng Jiiddu
sửaDanh từ
sửahos
Tham khảo
sửa- Ibro, Salim (1998). English - Jiddu – Somali Mini-dictionary (PDF). Victoria, Australia.]
Tiếng Na Uy
sửaGiới từ
sửahos
- Tại, ở, ở tại.
- Jeg har vart på besøk hos mine foreldre.
- Han overnattet hos venner.
- Boka ligger inne hos meg på kontoret.
- å sitte hos noen
- Ở, của.
- å søke støtte hos noen
- Dette vil vekke mistanke hos ham. — Việc này sẽ gây sự nghi ngờ ở nó.
- å møte forståelse hos noen — Được sự thông cảm của ai.
Tham khảo
sửa- "hos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)