horticole
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | horticoles /ɔʁ.ti.kɔl/ |
horticoles /ɔʁ.ti.kɔl/ |
Giống cái | horticoles /ɔʁ.ti.kɔl/ |
horticoles /ɔʁ.ti.kɔl/ |
horticole
- Xem horticulture
- Science horticole — khoa học làm vườn
Tham khảo
sửa- "horticole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)