Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔr.tə.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

hortatory /ˈhɔr.tə.ˌtɔr.i/

  1. Khích lệ, cổ vũ.

Tham khảo

sửa