Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
horse-artillery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔrs.ɑːr.ˈtɪ.lɜː.i/
Danh từ
sửa
horse-artillery
/ˈhɔrs.ɑːr.ˈtɪ.lɜː.i/
(
Quân sự
)
Pháo binh
đi
ngựa
,
kỵ
pháo binh
.
Tham khảo
sửa
"
horse-artillery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)