Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔr.ə.ˌfɑ.ɪiɳ/

Động từ

sửa

horrifying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of tại dòng 1252: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value)..

Tính từ

sửa

horrifying (so sánh hơn more horrifying, so sánh nhất most horrifying)

  1. Gây kinh hãi, kinh hoàng.

Tham khảo

sửa