Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔr.əd.li/

Phó từ

sửa

horridly /ˈhɔr.əd.li/

  1. Kinh khủng, khủng khiếp.

Tham khảo

sửa