Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔr.ə.ˌloʊdʒ/

Danh từ

sửa

horologe /ˈhɔr.ə.ˌloʊdʒ/

  1. Đồng hồ.

Tham khảo

sửa