horisont
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | horisont | horisonten |
Số nhiều | horisonter | horisontene |
horisont gđ
- Chân trời.
- Et skip dukket opp i horisonten.
Tham khảo sửa
- "horisont", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)