honoured
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahonoured
Chia động từ
sửahonour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to honour | |||||
Phân từ hiện tại | honouring | |||||
Phân từ quá khứ | honoured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | honour | honour hoặc honourest¹ | honours hoặc honoureth¹ | honour | honour | honour |
Quá khứ | honoured | honoured hoặc honouredst¹ | honoured | honoured | honoured | honoured |
Tương lai | will/shall² honour | will/shall honour hoặc wilt/shalt¹ honour | will/shall honour | will/shall honour | will/shall honour | will/shall honour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | honour | honour hoặc honourest¹ | honour | honour | honour | honour |
Quá khứ | honoured | honoured | honoured | honoured | honoured | honoured |
Tương lai | were to honour hoặc should honour | were to honour hoặc should honour | were to honour hoặc should honour | were to honour hoặc should honour | were to honour hoặc should honour | were to honour hoặc should honour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | honour | — | let’s honour | honour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.