Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑː.nə.ˈrɪ.fɪk/

Tính từ

sửa

honorific /ˌɑː.nə.ˈrɪ.fɪk/

  1. Kính cẩn.

Danh từ

sửa

honorific /ˌɑː.nə.ˈrɪ.fɪk/

  1. Lời nói kính cẩn.

Tham khảo

sửa