Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑː.nə.ˈrɛr.i.əm/

Danh từ sửa

honorarium số nhiều honorariums /,ɔnə'reəriəmz/, honoraria /,ɔnə'reəriə/ /ˌɑː.nə.ˈrɛr.i.əm/

  1. Tiền thù lao.

Tham khảo sửa