Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
honnir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɔ.niʁ/
Ngoại động từ
sửa
honnir
ngoại động từ
/hɔ.niʁ/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Bêu xấu
,
phỉ nhổ
.
honni
soit qui mal y pense
— nhục thay kẻ có ác ý
Tham khảo
sửa
"
honnir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)