Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
honnøer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
honnøer
honnøren
Số nhiều
honnører
honnørene
honnøer
gđ
Danh dự
,
vinh dự
,
danh giá
.
Han fortjener honnør for sin innsats.
å gjøre honnør
— Nghiêm chào (quân).
Tham khảo
sửa
"
honnøer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)