Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhoʊ.moʊ.sɪ.ˌdæs.ˈtɪ.sə.ti/

Danh từ

sửa

homoscedasticity /ˌhoʊ.moʊ.sɪ.ˌdæs.ˈtɪ.sə.ti/

  1. (Kinh tế học) Hiệp phương sai đồng nhất.

Tham khảo

sửa