Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhoʊ.mə.ˌfɑɪɫ/

Tính từ

sửa

homophile /ˈhoʊ.mə.ˌfɑɪɫ/

  1. Xem homosexual

Tham khảo

sửa