Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hoʊ.ˈmɑː.ɡə.mi/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

homogamy /hoʊ.ˈmɑː.ɡə.mi/

  1. (Sinh vật học) Sự đồng giao.

Tham khảo

sửa