Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑː.mə.ˈsɑɪ.dᵊl/

Tính từ

sửa

homicidal /ˌhɑː.mə.ˈsɑɪ.dᵊl/

  1. Giết người (tội, hành động... ).

Tham khảo

sửa