Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
homeric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hoʊ.ˈmɛr.ɪk/
Tính từ
sửa
homeric
/hoʊ.ˈmɛr.ɪk/
(
Thuộc
)
Hô-me
; theo
phong cách
Hô-me
(nhà thờ lớn Hy lạp).
Tham khảo
sửa
"
homeric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)