Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.me.li/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
homélie
/ɔ.me.li/
homélies
/ɔ.me.li/

homélie gc /ɔ.me.li/

  1. Bài thuyết giáo.
  2. Bài thuyết giáo chán phè.

Tham khảo

sửa