Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɔʃ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hochement
/hɔʃ.mɑ̃/
hochements
/hɔʃ.mɑ̃/

hochement /hɔʃ.mɑ̃/

  1. (Hochement de tête) Sự lắc đầu; cái lắc đầu.

Tham khảo

sửa