Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hochement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɔʃ.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hochement
/hɔʃ.mɑ̃/
hochements
/hɔʃ.mɑ̃/
hochement
gđ
/hɔʃ.mɑ̃/
(
Hochement de tête
)
Sự
lắc đầu
;
cái
lắc đầu
.
Tham khảo
sửa
"
hochement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)