Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔr.sᵊn/

Ngoại động từ

sửa

hoarsen ngoại động từ /ˈhɔr.sᵊn/

  1. Làm khản (giọng).

Tham khảo

sửa