Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc hjulbeint
gt hjulbeint
Số nhiều hjulbeinte
Cấp so sánh
cao

hjulbeint

  1. (Chân) Cong.
    Mange mennesker er hjulbeinte.

Tham khảo sửa