Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hjemover
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Phó từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
hjemover
Về
nhà
, về
xứ sở
,
hồi hương
.
Han gikk
hjemover
.
Skipet er på vei
hjemover
.
Phương ngữ khác
sửa
heimover
Tham khảo
sửa
"
hjemover
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)