Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hjemkomst hjemkomsten
Số nhiều hjemkomster hjemkomstene

hjemkomst

  1. Sự trở về nhà, trở về nước, hồi hương, hồi cư.
    Sønnens hjemkomst fra utlandet var en stor glede for familien.
    tre dager etter sønnens hjemkomst.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa