Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hjelpeordning hjelpeordninga, hjelpeordningen
Số nhiều hjelpeordninger hjelpeordningene

hjelpeordning gđc

  1. Biện pháp giúp đỡ, giải pháp giúp đỡ.
    hjelpeordninger for studentene

Tham khảo

sửa