histologist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɪs.ˈtɑː.lə.dʒist/
Danh từ
sửahistologist /hɪs.ˈtɑː.lə.dʒist/
- (Sinh vật học) Nghiên cứu mô.
Tham khảo
sửa- "histologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
histologist /hɪs.ˈtɑː.lə.dʒist/