Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɪs.ˈtɑː.lə.dʒist/

Danh từ

sửa

histologist /hɪs.ˈtɑː.lə.dʒist/

  1. (Sinh vật học) Nghiên cứu .

Tham khảo

sửa