hisse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hisse |
Hiện tại chỉ ngôi | hisser |
Quá khứ | hissa, hisset |
Động tính từ quá khứ | hissa, hisset |
Động tính từ hiện tại | — |
hisse
- Chọc tức, chọc giận, khích bác.
- Han hisset hunden på dem.
- å hisse seg opp — Nổi giận, nổi nóng.
- å hisse seg ned — Bình tĩnh lại, điềm tĩnh lại.
Tham khảo
sửa- "hisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)