Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.stə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

sửa

hipsterism /.stə.ˌrɪ.zəm/

  1. Lối sống của người hípxtơ.

Tham khảo

sửa