Tiếng Anh sửa

 
hippocampus

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɪ.pə.ˈkæm.pəs/

Danh từ sửa

hippocampus số nhiều hippocampi /ˌhɪ.pə.ˈkæm.pəs/

  1. (Động vật học) Cá ngựa.

Tham khảo sửa