hippocampe
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hippocampe /i.pɔ.kɑ̃p/ |
hippocampes /i.pɔ.kɑ̃p/ |
hippocampe gđ
- (Động vật học) Cá ngựa.
Tham khảo
sửa- "hippocampe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hippocampe /i.pɔ.kɑ̃p/ |
hippocampes /i.pɔ.kɑ̃p/ |
hippocampe gđ