Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɪp.ˈboʊn/

Danh từ sửa

hip-bone /ˈhɪp.ˈboʊn/

  1. (Giải phẫu) Xương chậu.

Tham khảo sửa