Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å hinke
Hiện tại chỉ ngôi hinker
Quá khứ hinka, hinket
Động tính từ quá khứ hinka, hinket
Động tính từ hiện tại

hinke

  1. Nhảy cò cò.
    Barna hinket over gårdsplassen.
  2. Đi khập khiễng.
    Jenta hinket nedover trappen med en krykke.

Tham khảo sửa