hinke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hinke |
Hiện tại chỉ ngôi | hinker |
Quá khứ | hinka, hinket |
Động tính từ quá khứ | hinka, hinket |
Động tính từ hiện tại | — |
hinke
- Nhảy cò cò.
- Barna hinket over gårdsplassen.
- Đi khập khiễng.
- Jenta hinket nedover trappen med en krykke.
Tham khảo
sửa- "hinke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)