Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hikste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å hikste
Hiện tại chỉ ngôi
hikster
Quá khứ
hiksta
,
hikstet
Động tính từ quá khứ
hiksta
,
hikstet
Động tính từ hiện tại
—
hikste
(
Khóc, cười
)
Nức nở
,
hổn hển
.
Hun
hikste
t av gråt og glede.
Tham khảo
sửa
"
hikste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)