Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.ə.ˈræ.tɪk/

Tính từ

sửa

hieratic /ˌhɑɪ.ə.ˈræ.tɪk/

  1. (Thuộc) Thầy tu.
    hieratic writing — chữ thầy tu (ở cổ Ai-cập)

Tham khảo

sửa