Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪ.di.əs/

Tính từ

sửa

hideous /ˈhɪ.di.əs/

  1. Gớm guốc (hình thù); ghê tởm (tinh thần đạo đức).
    a hideous crime — tội ác ghê gớm

Tham khảo

sửa