Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɪ.ˈdæl.ˌɡoʊ/

Danh từ

sửa

hidalgo số nhiều hidalgos /hi'dælgouz/ /hɪ.ˈdæl.ˌɡoʊ/

  1. Người quý tộc Tây Ban Nha.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.dal.ɡɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hidalgo
/i.dal.ɡɔ/
hidalgos
/i.dal.ɡɔ/

hidalgo /i.dal.ɡɔ/

  1. Nhà quý tộc (Tây Ban Nha).

Tham khảo

sửa