Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiəw˧˥ tɨ̰˧˩˧hiə̰w˩˧˧˩˨hiəw˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəw˩˩˧˩hiə̰w˩˧ tɨ̰ʔ˧˩

Danh từ

sửa

hiếu tử

  1. Người con có hiếu với cha mẹ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa