Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /je.ʁaʁ.ʃik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hiérarchique
/je.ʁaʁ.ʃik/
hiérarchiques
/je.ʁaʁ.ʃik/
Giống cái hiérarchique
/je.ʁaʁ.ʃik/
hiérarchiques
/je.ʁaʁ.ʃik/

hiérarchique /je.ʁaʁ.ʃik/

  1. Xem hiérarchie
    par voie hiérarchique — thông qua cấp chỉ đạo trực tiếp (mà gửi lên trên)

Tham khảo

sửa