Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiémal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
hiémal
Như
hibernal
.
Sommeil
hiémal
— sự ngủ đông
(
Mọc về
)
Mùa
đông.
Plantes hiémales
— cây mùa đông
Tham khảo
sửa
"
hiémal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)