Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɛk.ˈsæ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

hexameter /hɛk.ˈsæ.mə.tɜː/

  1. Thơ sáu âm tiết.

Tham khảo

sửa