Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hevne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å hevne
Hiện tại chỉ ngôi
hevner
Quá khứ
hevna
,
hevnet
Động tính từ quá khứ
hevna
,
hevnet
Động tính từ hiện tại
—
hevne
Báo thù
,
phục thù
,
trả thù
,
báo oán
.
Hun
hevne
t nederlaget.
Tham khảo
sửa
"
hevne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)