Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hevn hevnen
Số nhiều hevner hevnene

hevn

  1. Sự báo thù, phục thù. trả thù, báo oán.
    Han fikk hevn for nederlaget.

Tham khảo

sửa