Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hevd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
hevd
hevden
Số nhiều
hevder
hevdene
hevd
gđ
(
Luật
)
Quyền
thủ
đắc (do thực tế).
Mange nye ord har vunnet
hevd
i spraket etter krigen.
å få/ha
hevd
på noe
Tham khảo
sửa
"
hevd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)