heterothallic
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈθæ.lɪk/
Tính từ sửa
heterothallic /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈθæ.lɪk/
- (Thực vật) Hiện tượng khác tản.
Tham khảo sửa
- "heterothallic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
heterothallic /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈθæ.lɪk/