Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈθæ.lɪk/

Tính từ sửa

heterothallic /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈθæ.lɪk/

  1. (Thực vật) Hiện tượng khác tản.

Tham khảo sửa