Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

hetero- + cyclic

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈsɑɪ.klɪk/

Tính từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. (Hoá học) Khác vòng.

Tham khảo sửa