heten
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
heten | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | heet | wij(we)/... | heten |
jij(je)/u | heet heet jij(je) | ||
hij/zij/... | heet | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | heette | wij(we)/... | heetten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) geheten | hetend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
heet | ik/jij/... | hete | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | heet | gij(ge) | heette |
heten (quá khứ heette, động tính từ quá khứ geheten)
- tên là
- Ik heet Kees, en hoe heet jij?
- Tôi tên Kees, còn bạn tên gì?
- Ik heet Kees, en hoe heet jij?