Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hestekraft hestekrafta, hestekraften
Số nhiều hestekrefter heste kreftene

hestekraft gđc

  1. Mã lực.
    Den nye bilen min har 80 hestekrefter.

Tham khảo

sửa