Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɛ.ˈspɪr.i.ən/

Tính từ

sửa

hesperian /hɛ.ˈspɪr.i.ən/

  1. (Thơ ca) Ở phương tây, ở phương đoài.

Tham khảo

sửa