Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛr.ən.ˌfoʊk/

Danh từ

sửa

herrenvolk /ˈhɛr.ən.ˌfoʊk/

  1. Giống người thượng đẳng, (phát xít Đức coi người Đức là giống người thượng đẳng).

Tham khảo

sửa